Có 1 kết quả:
奉祀 fèng sì ㄈㄥˋ ㄙˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to offer sacrifice (to Gods or ancestors)
(2) to consecrate
(3) dedicated to
(2) to consecrate
(3) dedicated to
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0